Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nickel nurser




nickel+nurser
['nikl'nə:sə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn


/'nikl'nə:sə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.